Có 2 kết quả:
万丈 wàn zhàng ㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 萬丈 wàn zhàng ㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand fathoms
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ten thousand fathoms
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0