Có 2 kết quả:

万丈 wàn zhàng ㄨㄢˋ ㄓㄤˋ萬丈 wàn zhàng ㄨㄢˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand fathoms
(2) fig. extremely high or deep
(3) lofty
(4) bottomless

Bình luận 0